Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BDT Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,116 17,268 6,40%
3 tháng 16,080 17,268 6,60%
1 năm 15,665 17,268 9,05%
2 năm 12,884 17,268 33,71%
3 năm 12,453 17,268 38,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Taka Bangladesh (BDT)
TT$ 1 17,231
TT$ 5 86,157
TT$ 10 172,31
TT$ 25 430,79
TT$ 50 861,57
TT$ 100 1.723,15
TT$ 250 4.307,87
TT$ 500 8.615,73
TT$ 1.000 17.231
TT$ 5.000 86.157
TT$ 10.000 172.315
TT$ 25.000 430.787
TT$ 50.000 861.573
TT$ 100.000 1.723.146
TT$ 500.000 8.615.731