Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 16,116 | ৳ 17,268 | 6,40% |
3 tháng | ৳ 16,080 | ৳ 17,268 | 6,60% |
1 năm | ৳ 15,665 | ৳ 17,268 | 9,05% |
2 năm | ৳ 12,884 | ৳ 17,268 | 33,71% |
3 năm | ৳ 12,453 | ৳ 17,268 | 38,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Taka Bangladesh (BDT) |
TT$ 1 | ৳ 17,231 |
TT$ 5 | ৳ 86,157 |
TT$ 10 | ৳ 172,31 |
TT$ 25 | ৳ 430,79 |
TT$ 50 | ৳ 861,57 |
TT$ 100 | ৳ 1.723,15 |
TT$ 250 | ৳ 4.307,87 |
TT$ 500 | ৳ 8.615,73 |
TT$ 1.000 | ৳ 17.231 |
TT$ 5.000 | ৳ 86.157 |
TT$ 10.000 | ৳ 172.315 |
TT$ 25.000 | ৳ 430.787 |
TT$ 50.000 | ৳ 861.573 |
TT$ 100.000 | ৳ 1.723.146 |
TT$ 500.000 | ৳ 8.615.731 |