Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 22,153 | TSh 23,750 | 5,90% |
3 tháng | TSh 22,153 | TSh 23,750 | 4,48% |
1 năm | TSh 21,816 | TSh 23,750 | 0,65% |
2 năm | TSh 21,816 | TSh 26,935 | 17,75% |
3 năm | TSh 21,816 | TSh 27,509 | 19,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Shilling Tanzania (TZS) |
৳ 1 | TSh 22,130 |
৳ 5 | TSh 110,65 |
৳ 10 | TSh 221,30 |
৳ 25 | TSh 553,25 |
৳ 50 | TSh 1.106,51 |
৳ 100 | TSh 2.213,02 |
৳ 250 | TSh 5.532,55 |
৳ 500 | TSh 11.065 |
৳ 1.000 | TSh 22.130 |
৳ 5.000 | TSh 110.651 |
৳ 10.000 | TSh 221.302 |
৳ 25.000 | TSh 553.255 |
৳ 50.000 | TSh 1.106.510 |
৳ 100.000 | TSh 2.213.020 |
৳ 500.000 | TSh 11.065.099 |