Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / TZS Đảo
=
TSh
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 22,153 TSh 23,750 5,90%
3 tháng TSh 22,153 TSh 23,750 4,48%
1 năm TSh 21,816 TSh 23,750 0,65%
2 năm TSh 21,816 TSh 26,935 17,75%
3 năm TSh 21,816 TSh 27,509 19,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 22,130
5TSh 110,65
10TSh 221,30
25TSh 553,25
50TSh 1.106,51
100TSh 2.213,02
250TSh 5.532,55
500TSh 11.065
1.000TSh 22.130
5.000TSh 110.651
10.000TSh 221.302
25.000TSh 553.255
50.000TSh 1.106.510
100.000TSh 2.213.020
500.000TSh 11.065.099