Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,04211 | ৳ 0,04256 | 0,23% |
3 tháng | ৳ 0,04211 | ৳ 0,04328 | 1,75% |
1 năm | ৳ 0,04211 | ৳ 0,04584 | 6,76% |
2 năm | ৳ 0,03713 | ৳ 0,04584 | 13,86% |
3 năm | ৳ 0,03627 | ৳ 0,04584 | 17,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Taka Bangladesh (BDT) |
TSh 100 | ৳ 4,2440 |
TSh 500 | ৳ 21,220 |
TSh 1.000 | ৳ 42,440 |
TSh 2.500 | ৳ 106,10 |
TSh 5.000 | ৳ 212,20 |
TSh 10.000 | ৳ 424,40 |
TSh 25.000 | ৳ 1.061,01 |
TSh 50.000 | ৳ 2.122,02 |
TSh 100.000 | ৳ 4.244,04 |
TSh 500.000 | ৳ 21.220 |
TSh 1.000.000 | ৳ 42.440 |
TSh 2.500.000 | ৳ 106.101 |
TSh 5.000.000 | ৳ 212.202 |
TSh 10.000.000 | ৳ 424.404 |
TSh 50.000.000 | ৳ 2.122.020 |