Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BDT Đảo
TSh
=
09/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04211 0,04256 0,23%
3 tháng 0,04211 0,04328 1,75%
1 năm 0,04211 0,04584 6,76%
2 năm 0,03713 0,04584 13,86%
3 năm 0,03627 0,04584 17,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Taka Bangladesh (BDT)
TSh 100 4,2440
TSh 500 21,220
TSh 1.000 42,440
TSh 2.500 106,10
TSh 5.000 212,20
TSh 10.000 424,40
TSh 25.000 1.061,01
TSh 50.000 2.122,02
TSh 100.000 4.244,04
TSh 500.000 21.220
TSh 1.000.000 42.440
TSh 2.500.000 106.101
TSh 5.000.000 212.202
TSh 10.000.000 424.404
TSh 50.000.000 2.122.020