Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 227,39 | ₫ 231,85 | 1,65% |
3 tháng | ₫ 221,81 | ₫ 231,85 | 4,38% |
1 năm | ₫ 216,76 | ₫ 231,85 | 4,89% |
2 năm | ₫ 216,76 | ₫ 267,60 | 12,68% |
3 năm | ₫ 216,76 | ₫ 272,22 | 14,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Việt Nam Đồng (VND) |
৳ 1 | ₫ 232,24 |
৳ 5 | ₫ 1.161,21 |
৳ 10 | ₫ 2.322,41 |
৳ 25 | ₫ 5.806,03 |
৳ 50 | ₫ 11.612 |
৳ 100 | ₫ 23.224 |
৳ 250 | ₫ 58.060 |
৳ 500 | ₫ 116.121 |
৳ 1.000 | ₫ 232.241 |
৳ 5.000 | ₫ 1.161.207 |
৳ 10.000 | ₫ 2.322.414 |
৳ 25.000 | ₫ 5.806.035 |
৳ 50.000 | ₫ 11.612.069 |
৳ 100.000 | ₫ 23.224.138 |
৳ 500.000 | ₫ 116.120.691 |