Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / VND Đảo
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 227,39 231,85 1,65%
3 tháng 221,81 231,85 4,38%
1 năm 216,76 231,85 4,89%
2 năm 216,76 267,60 12,68%
3 năm 216,76 272,22 14,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Việt Nam Đồng (VND)
1 232,24
5 1.161,21
10 2.322,41
25 5.806,03
50 11.612
100 23.224
250 58.060
500 116.121
1.000 232.241
5.000 1.161.207
10.000 2.322.414
25.000 5.806.035
50.000 11.612.069
100.000 23.224.138
500.000 116.120.691