Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BIF Đảo
лв
=
FBu
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.559,19 FBu 1.595,76 2,35%
3 tháng FBu 1.556,71 FBu 1.601,83 1,46%
1 năm FBu 1.149,93 FBu 1.627,95 38,30%
2 năm FBu 1.013,69 FBu 1.627,95 46,38%
3 năm FBu 1.013,69 FBu 1.627,95 30,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Franc Burundi (BIF)
лв 1FBu 1.594,21
лв 5FBu 7.971,06
лв 10FBu 15.942
лв 25FBu 39.855
лв 50FBu 79.711
лв 100FBu 159.421
лв 250FBu 398.553
лв 500FBu 797.106
лв 1.000FBu 1.594.213
лв 5.000FBu 7.971.064
лв 10.000FBu 15.942.128
лв 25.000FBu 39.855.320
лв 50.000FBu 79.710.639
лв 100.000FBu 159.421.278
лв 500.000FBu 797.106.392