Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1.559,19 | FBu 1.595,76 | 2,35% |
3 tháng | FBu 1.556,71 | FBu 1.601,83 | 1,46% |
1 năm | FBu 1.149,93 | FBu 1.627,95 | 38,30% |
2 năm | FBu 1.013,69 | FBu 1.627,95 | 46,38% |
3 năm | FBu 1.013,69 | FBu 1.627,95 | 30,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Franc Burundi (BIF) |
лв 1 | FBu 1.594,21 |
лв 5 | FBu 7.971,06 |
лв 10 | FBu 15.942 |
лв 25 | FBu 39.855 |
лв 50 | FBu 79.711 |
лв 100 | FBu 159.421 |
лв 250 | FBu 398.553 |
лв 500 | FBu 797.106 |
лв 1.000 | FBu 1.594.213 |
лв 5.000 | FBu 7.971.064 |
лв 10.000 | FBu 15.942.128 |
лв 25.000 | FBu 39.855.320 |
лв 50.000 | FBu 79.710.639 |
лв 100.000 | FBu 159.421.278 |
лв 500.000 | FBu 797.106.392 |