Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BGN Đảo
FBu
=
лв
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0006293 лв 0,0006424 2,03%
3 tháng лв 0,0006243 лв 0,0006424 1,34%
1 năm лв 0,0006143 лв 0,0008696 26,96%
2 năm лв 0,0006143 лв 0,0009865 31,34%
3 năm лв 0,0006143 лв 0,0009865 23,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Lev Bulgaria (BGN)
FBu 1.000лв 0,6258
FBu 5.000лв 3,1291
FBu 10.000лв 6,2582
FBu 25.000лв 15,646
FBu 50.000лв 31,291
FBu 100.000лв 62,582
FBu 250.000лв 156,46
FBu 500.000лв 312,91
FBu 1.000.000лв 625,82
FBu 5.000.000лв 3.129,10
FBu 10.000.000лв 6.258,20
FBu 25.000.000лв 15.646
FBu 50.000.000лв 31.291
FBu 100.000.000лв 62.582
FBu 500.000.000лв 312.910