Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0006293 | лв 0,0006424 | 2,03% |
3 tháng | лв 0,0006243 | лв 0,0006424 | 1,34% |
1 năm | лв 0,0006143 | лв 0,0008696 | 26,96% |
2 năm | лв 0,0006143 | лв 0,0009865 | 31,34% |
3 năm | лв 0,0006143 | лв 0,0009865 | 23,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Lev Bulgaria (BGN) |
FBu 1.000 | лв 0,6258 |
FBu 5.000 | лв 3,1291 |
FBu 10.000 | лв 6,2582 |
FBu 25.000 | лв 15,646 |
FBu 50.000 | лв 31,291 |
FBu 100.000 | лв 62,582 |
FBu 250.000 | лв 156,46 |
FBu 500.000 | лв 312,91 |
FBu 1.000.000 | лв 625,82 |
FBu 5.000.000 | лв 3.129,10 |
FBu 10.000.000 | лв 6.258,20 |
FBu 25.000.000 | лв 15.646 |
FBu 50.000.000 | лв 31.291 |
FBu 100.000.000 | лв 62.582 |
FBu 500.000.000 | лв 312.910 |