Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BND Đảo
лв
=
B$
16/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,7389 B$ 0,7489 1,35%
3 tháng B$ 0,7370 B$ 0,7501 1,22%
1 năm B$ 0,7327 B$ 0,7601 0,45%
2 năm B$ 0,7061 B$ 0,7601 1,01%
3 năm B$ 0,7061 B$ 0,8315 9,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Brunei (BND)
лв 1B$ 0,7502
лв 5B$ 3,7511
лв 10B$ 7,5021
лв 25B$ 18,755
лв 50B$ 37,511
лв 100B$ 75,021
лв 250B$ 187,55
лв 500B$ 375,11
лв 1.000B$ 750,21
лв 5.000B$ 3.751,05
лв 10.000B$ 7.502,10
лв 25.000B$ 18.755
лв 50.000B$ 37.511
лв 100.000B$ 75.021
лв 500.000B$ 375.105