Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7389 | B$ 0,7489 | 1,35% |
3 tháng | B$ 0,7370 | B$ 0,7501 | 1,22% |
1 năm | B$ 0,7327 | B$ 0,7601 | 0,45% |
2 năm | B$ 0,7061 | B$ 0,7601 | 1,01% |
3 năm | B$ 0,7061 | B$ 0,8315 | 9,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Brunei (BND) |
лв 1 | B$ 0,7502 |
лв 5 | B$ 3,7511 |
лв 10 | B$ 7,5021 |
лв 25 | B$ 18,755 |
лв 50 | B$ 37,511 |
лв 100 | B$ 75,021 |
лв 250 | B$ 187,55 |
лв 500 | B$ 375,11 |
лв 1.000 | B$ 750,21 |
лв 5.000 | B$ 3.751,05 |
лв 10.000 | B$ 7.502,10 |
лв 25.000 | B$ 18.755 |
лв 50.000 | B$ 37.511 |
лв 100.000 | B$ 75.021 |
лв 500.000 | B$ 375.105 |