Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BGN Đảo
B$
=
лв
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,3335 лв 1,3488 0,95%
3 tháng лв 1,3331 лв 1,3568 1,15%
1 năm лв 1,3157 лв 1,3648 1,12%
2 năm лв 1,3157 лв 1,4162 0,85%
3 năm лв 1,2027 лв 1,4162 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Lev Bulgaria (BGN)
B$ 1лв 1,3405
B$ 5лв 6,7027
B$ 10лв 13,405
B$ 25лв 33,514
B$ 50лв 67,027
B$ 100лв 134,05
B$ 250лв 335,14
B$ 500лв 670,27
B$ 1.000лв 1.340,54
B$ 5.000лв 6.702,70
B$ 10.000лв 13.405
B$ 25.000лв 33.514
B$ 50.000лв 67.027
B$ 100.000лв 134.054
B$ 500.000лв 670.270