Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,3335 | лв 1,3488 | 0,95% |
3 tháng | лв 1,3331 | лв 1,3568 | 1,15% |
1 năm | лв 1,3157 | лв 1,3648 | 1,12% |
2 năm | лв 1,3157 | лв 1,4162 | 0,85% |
3 năm | лв 1,2027 | лв 1,4162 | 10,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Lev Bulgaria (BGN) |
B$ 1 | лв 1,3405 |
B$ 5 | лв 6,7027 |
B$ 10 | лв 13,405 |
B$ 25 | лв 33,514 |
B$ 50 | лв 67,027 |
B$ 100 | лв 134,05 |
B$ 250 | лв 335,14 |
B$ 500 | лв 670,27 |
B$ 1.000 | лв 1.340,54 |
B$ 5.000 | лв 6.702,70 |
B$ 10.000 | лв 13.405 |
B$ 25.000 | лв 33.514 |
B$ 50.000 | лв 67.027 |
B$ 100.000 | лв 134.054 |
B$ 500.000 | лв 670.270 |