Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 3,7621 | Bs 3,8443 | 2,18% |
3 tháng | Bs 3,7621 | Bs 3,8755 | 1,00% |
1 năm | Bs 3,7165 | Bs 3,9826 | 0,28% |
2 năm | Bs 3,3789 | Bs 3,9826 | 5,43% |
3 năm | Bs 3,3789 | Bs 4,3321 | 9,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Boliviano Bolivia (BOB) |
лв 1 | Bs 3,8564 |
лв 5 | Bs 19,282 |
лв 10 | Bs 38,564 |
лв 25 | Bs 96,411 |
лв 50 | Bs 192,82 |
лв 100 | Bs 385,64 |
лв 250 | Bs 964,11 |
лв 500 | Bs 1.928,22 |
лв 1.000 | Bs 3.856,43 |
лв 5.000 | Bs 19.282 |
лв 10.000 | Bs 38.564 |
лв 25.000 | Bs 96.411 |
лв 50.000 | Bs 192.822 |
лв 100.000 | Bs 385.643 |
лв 500.000 | Bs 1.928.217 |