Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BOB Đảo
лв
=
Bs
16/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 3,7621 Bs 3,8443 2,18%
3 tháng Bs 3,7621 Bs 3,8755 1,00%
1 năm Bs 3,7165 Bs 3,9826 0,28%
2 năm Bs 3,3789 Bs 3,9826 5,43%
3 năm Bs 3,3789 Bs 4,3321 9,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Boliviano Bolivia (BOB)
лв 1Bs 3,8564
лв 5Bs 19,282
лв 10Bs 38,564
лв 25Bs 96,411
лв 50Bs 192,82
лв 100Bs 385,64
лв 250Bs 964,11
лв 500Bs 1.928,22
лв 1.000Bs 3.856,43
лв 5.000Bs 19.282
лв 10.000Bs 38.564
лв 25.000Bs 96.411
лв 50.000Bs 192.822
лв 100.000Bs 385.643
лв 500.000Bs 1.928.217