Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BGN Đảo
Bs
=
лв
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2617 лв 0,2658 1,10%
3 tháng лв 0,2580 лв 0,2658 0,91%
1 năm лв 0,2511 лв 0,2691 0,83%
2 năm лв 0,2511 лв 0,2960 4,57%
3 năm лв 0,2308 лв 0,2960 11,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Lev Bulgaria (BGN)
Bs 100лв 26,158
Bs 500лв 130,79
Bs 1.000лв 261,58
Bs 2.500лв 653,96
Bs 5.000лв 1.307,91
Bs 10.000лв 2.615,82
Bs 25.000лв 6.539,56
Bs 50.000лв 13.079
Bs 100.000лв 26.158
Bs 500.000лв 130.791
Bs 1.000.000лв 261.582
Bs 2.500.000лв 653.956
Bs 5.000.000лв 1.307.912
Bs 10.000.000лв 2.615.823
Bs 50.000.000лв 13.079.117