Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2617 | лв 0,2658 | 1,10% |
3 tháng | лв 0,2580 | лв 0,2658 | 0,91% |
1 năm | лв 0,2511 | лв 0,2691 | 0,83% |
2 năm | лв 0,2511 | лв 0,2960 | 4,57% |
3 năm | лв 0,2308 | лв 0,2960 | 11,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Lev Bulgaria (BGN) |
Bs 100 | лв 26,158 |
Bs 500 | лв 130,79 |
Bs 1.000 | лв 261,58 |
Bs 2.500 | лв 653,96 |
Bs 5.000 | лв 1.307,91 |
Bs 10.000 | лв 2.615,82 |
Bs 25.000 | лв 6.539,56 |
Bs 50.000 | лв 13.079 |
Bs 100.000 | лв 26.158 |
Bs 500.000 | лв 130.791 |
Bs 1.000.000 | лв 261.582 |
Bs 2.500.000 | лв 653.956 |
Bs 5.000.000 | лв 1.307.912 |
Bs 10.000.000 | лв 2.615.823 |
Bs 50.000.000 | лв 13.079.117 |