Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 2,7889 | R$ 2,8758 | 0,71% |
3 tháng | R$ 2,7214 | R$ 2,8758 | 4,36% |
1 năm | R$ 2,6525 | R$ 2,8758 | 4,36% |
2 năm | R$ 2,5510 | R$ 2,9758 | 4,95% |
3 năm | R$ 2,5510 | R$ 3,3706 | 12,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Real Brazil (BRL) |
лв 1 | R$ 2,8502 |
лв 5 | R$ 14,251 |
лв 10 | R$ 28,502 |
лв 25 | R$ 71,256 |
лв 50 | R$ 142,51 |
лв 100 | R$ 285,02 |
лв 250 | R$ 712,56 |
лв 500 | R$ 1.425,11 |
лв 1.000 | R$ 2.850,23 |
лв 5.000 | R$ 14.251 |
лв 10.000 | R$ 28.502 |
лв 25.000 | R$ 71.256 |
лв 50.000 | R$ 142.511 |
лв 100.000 | R$ 285.023 |
лв 500.000 | R$ 1.425.113 |