Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,3477 | лв 0,3610 | 0,41% |
3 tháng | лв 0,3477 | лв 0,3689 | 2,31% |
1 năm | лв 0,3477 | лв 0,3770 | 0,03% |
2 năm | лв 0,3360 | лв 0,3920 | 0,28% |
3 năm | лв 0,2967 | лв 0,3920 | 16,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Lev Bulgaria (BGN) |
R$ 10 | лв 3,5299 |
R$ 50 | лв 17,650 |
R$ 100 | лв 35,299 |
R$ 250 | лв 88,248 |
R$ 500 | лв 176,50 |
R$ 1.000 | лв 352,99 |
R$ 2.500 | лв 882,48 |
R$ 5.000 | лв 1.764,97 |
R$ 10.000 | лв 3.529,94 |
R$ 50.000 | лв 17.650 |
R$ 100.000 | лв 35.299 |
R$ 250.000 | лв 88.248 |
R$ 500.000 | лв 176.497 |
R$ 1.000.000 | лв 352.994 |
R$ 5.000.000 | лв 1.764.968 |