Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BGN Đảo
R$
=
лв
10/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,3477 лв 0,3610 0,41%
3 tháng лв 0,3477 лв 0,3689 2,31%
1 năm лв 0,3477 лв 0,3770 0,03%
2 năm лв 0,3360 лв 0,3920 0,28%
3 năm лв 0,2967 лв 0,3920 16,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Lev Bulgaria (BGN)
R$ 10лв 3,5299
R$ 50лв 17,650
R$ 100лв 35,299
R$ 250лв 88,248
R$ 500лв 176,50
R$ 1.000лв 352,99
R$ 2.500лв 882,48
R$ 5.000лв 1.764,97
R$ 10.000лв 3.529,94
R$ 50.000лв 17.650
R$ 100.000лв 35.299
R$ 250.000лв 88.248
R$ 500.000лв 176.497
R$ 1.000.000лв 352.994
R$ 5.000.000лв 1.764.968