Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BSD Đảo
лв
=
B$
16/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,5441 B$ 0,5559 2,16%
3 tháng B$ 0,5432 B$ 0,5594 0,86%
1 năm B$ 0,5360 B$ 0,5750 0,28%
2 năm B$ 0,4894 B$ 0,5750 3,37%
3 năm B$ 0,4894 B$ 0,6263 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Bahamas (BSD)
лв 1B$ 0,5556
лв 5B$ 2,7781
лв 10B$ 5,5562
лв 25B$ 13,891
лв 50B$ 27,781
лв 100B$ 55,562
лв 250B$ 138,91
лв 500B$ 277,81
лв 1.000B$ 555,62
лв 5.000B$ 2.778,11
лв 10.000B$ 5.556,22
лв 25.000B$ 13.891
лв 50.000B$ 27.781
лв 100.000B$ 55.562
лв 500.000B$ 277.811