Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,5441 | B$ 0,5559 | 2,16% |
3 tháng | B$ 0,5432 | B$ 0,5594 | 0,86% |
1 năm | B$ 0,5360 | B$ 0,5750 | 0,28% |
2 năm | B$ 0,4894 | B$ 0,5750 | 3,37% |
3 năm | B$ 0,4894 | B$ 0,6263 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Bahamas (BSD) |
лв 1 | B$ 0,5556 |
лв 5 | B$ 2,7781 |
лв 10 | B$ 5,5562 |
лв 25 | B$ 13,891 |
лв 50 | B$ 27,781 |
лв 100 | B$ 55,562 |
лв 250 | B$ 138,91 |
лв 500 | B$ 277,81 |
лв 1.000 | B$ 555,62 |
лв 5.000 | B$ 2.778,11 |
лв 10.000 | B$ 5.556,22 |
лв 25.000 | B$ 13.891 |
лв 50.000 | B$ 27.781 |
лв 100.000 | B$ 55.562 |
лв 500.000 | B$ 277.811 |