Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BGN Đảo
B$
=
лв
20/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,7981 лв 1,8364 2,09%
3 tháng лв 1,7876 лв 1,8409 0,64%
1 năm лв 1,7392 лв 1,8656 0,61%
2 năm лв 1,7392 лв 2,0433 1,85%
3 năm лв 1,5968 лв 2,0433 12,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Lev Bulgaria (BGN)
B$ 1лв 1,8014
B$ 5лв 9,0071
B$ 10лв 18,014
B$ 25лв 45,036
B$ 50лв 90,071
B$ 100лв 180,14
B$ 250лв 450,36
B$ 500лв 900,71
B$ 1.000лв 1.801,42
B$ 5.000лв 9.007,10
B$ 10.000лв 18.014
B$ 25.000лв 45.036
B$ 50.000лв 90.071
B$ 100.000лв 180.142
B$ 500.000лв 900.710