Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,7981 | лв 1,8364 | 2,09% |
3 tháng | лв 1,7876 | лв 1,8409 | 0,64% |
1 năm | лв 1,7392 | лв 1,8656 | 0,61% |
2 năm | лв 1,7392 | лв 2,0433 | 1,85% |
3 năm | лв 1,5968 | лв 2,0433 | 12,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Lev Bulgaria (BGN) |
B$ 1 | лв 1,8014 |
B$ 5 | лв 9,0071 |
B$ 10 | лв 18,014 |
B$ 25 | лв 45,036 |
B$ 50 | лв 90,071 |
B$ 100 | лв 180,14 |
B$ 250 | лв 450,36 |
B$ 500 | лв 900,71 |
B$ 1.000 | лв 1.801,42 |
B$ 5.000 | лв 9.007,10 |
B$ 10.000 | лв 18.014 |
B$ 25.000 | лв 45.036 |
B$ 50.000 | лв 90.071 |
B$ 100.000 | лв 180.142 |
B$ 500.000 | лв 900.710 |