Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 45,396 | Nu. 46,416 | 1,97% |
3 tháng | Nu. 45,396 | Nu. 46,416 | 1,46% |
1 năm | Nu. 44,594 | Nu. 47,283 | 1,65% |
2 năm | Nu. 40,093 | Nu. 47,283 | 11,44% |
3 năm | Nu. 40,093 | Nu. 47,283 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
лв 1 | Nu. 46,399 |
лв 5 | Nu. 232,00 |
лв 10 | Nu. 463,99 |
лв 25 | Nu. 1.159,99 |
лв 50 | Nu. 2.319,97 |
лв 100 | Nu. 4.639,94 |
лв 250 | Nu. 11.600 |
лв 500 | Nu. 23.200 |
лв 1.000 | Nu. 46.399 |
лв 5.000 | Nu. 231.997 |
лв 10.000 | Nu. 463.994 |
лв 25.000 | Nu. 1.159.985 |
лв 50.000 | Nu. 2.319.971 |
лв 100.000 | Nu. 4.639.942 |
лв 500.000 | Nu. 23.199.708 |