Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BTN Đảo
лв
=
Nu.
16/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 45,396 Nu. 46,416 1,97%
3 tháng Nu. 45,396 Nu. 46,416 1,46%
1 năm Nu. 44,594 Nu. 47,283 1,65%
2 năm Nu. 40,093 Nu. 47,283 11,44%
3 năm Nu. 40,093 Nu. 47,283 1,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Ngultrum Bhutan (BTN)
лв 1Nu. 46,399
лв 5Nu. 232,00
лв 10Nu. 463,99
лв 25Nu. 1.159,99
лв 50Nu. 2.319,97
лв 100Nu. 4.639,94
лв 250Nu. 11.600
лв 500Nu. 23.200
лв 1.000Nu. 46.399
лв 5.000Nu. 231.997
лв 10.000Nu. 463.994
лв 25.000Nu. 1.159.985
лв 50.000Nu. 2.319.971
лв 100.000Nu. 4.639.942
лв 500.000Nu. 23.199.708