Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BGN Đảo
Nu.
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,02154 лв 0,02203 1,35%
3 tháng лв 0,02154 лв 0,02203 1,01%
1 năm лв 0,02115 лв 0,02242 1,06%
2 năm лв 0,02115 лв 0,02494 9,71%
3 năm лв 0,02115 лв 0,02494 1,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Lev Bulgaria (BGN)
Nu. 100лв 2,1581
Nu. 500лв 10,790
Nu. 1.000лв 21,581
Nu. 2.500лв 53,952
Nu. 5.000лв 107,90
Nu. 10.000лв 215,81
Nu. 25.000лв 539,52
Nu. 50.000лв 1.079,05
Nu. 100.000лв 2.158,09
Nu. 500.000лв 10.790
Nu. 1.000.000лв 21.581
Nu. 2.500.000лв 53.952
Nu. 5.000.000лв 107.905
Nu. 10.000.000лв 215.809
Nu. 50.000.000лв 1.079.045