Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,02154 | лв 0,02203 | 1,35% |
3 tháng | лв 0,02154 | лв 0,02203 | 1,01% |
1 năm | лв 0,02115 | лв 0,02242 | 1,06% |
2 năm | лв 0,02115 | лв 0,02494 | 9,71% |
3 năm | лв 0,02115 | лв 0,02494 | 1,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Lev Bulgaria (BGN) |
Nu. 100 | лв 2,1581 |
Nu. 500 | лв 10,790 |
Nu. 1.000 | лв 21,581 |
Nu. 2.500 | лв 53,952 |
Nu. 5.000 | лв 107,90 |
Nu. 10.000 | лв 215,81 |
Nu. 25.000 | лв 539,52 |
Nu. 50.000 | лв 1.079,05 |
Nu. 100.000 | лв 2.158,09 |
Nu. 500.000 | лв 10.790 |
Nu. 1.000.000 | лв 21.581 |
Nu. 2.500.000 | лв 53.952 |
Nu. 5.000.000 | лв 107.905 |
Nu. 10.000.000 | лв 215.809 |
Nu. 50.000.000 | лв 1.079.045 |