Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,7750 | Br 1,8003 | 1,42% |
3 tháng | Br 1,7750 | Br 1,8196 | 0,32% |
1 năm | Br 1,3578 | Br 1,8196 | 28,51% |
2 năm | Br 1,2427 | Br 1,8607 | 0,009% |
3 năm | Br 1,2427 | Br 1,8683 | 15,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rúp Belarus (BYN) |
лв 1 | Br 1,8003 |
лв 5 | Br 9,0013 |
лв 10 | Br 18,003 |
лв 25 | Br 45,007 |
лв 50 | Br 90,013 |
лв 100 | Br 180,03 |
лв 250 | Br 450,07 |
лв 500 | Br 900,13 |
лв 1.000 | Br 1.800,26 |
лв 5.000 | Br 9.001,32 |
лв 10.000 | Br 18.003 |
лв 25.000 | Br 45.007 |
лв 50.000 | Br 90.013 |
лв 100.000 | Br 180.026 |
лв 500.000 | Br 900.132 |