Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BYN Đảo
лв
=
Br
16/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,7750 Br 1,8003 1,42%
3 tháng Br 1,7750 Br 1,8196 0,32%
1 năm Br 1,3578 Br 1,8196 28,51%
2 năm Br 1,2427 Br 1,8607 0,009%
3 năm Br 1,2427 Br 1,8683 15,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rúp Belarus (BYN)
лв 1Br 1,8003
лв 5Br 9,0013
лв 10Br 18,003
лв 25Br 45,007
лв 50Br 90,013
лв 100Br 180,03
лв 250Br 450,07
лв 500Br 900,13
лв 1.000Br 1.800,26
лв 5.000Br 9.001,32
лв 10.000Br 18.003
лв 25.000Br 45.007
лв 50.000Br 90.013
лв 100.000Br 180.026
лв 500.000Br 900.132