Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,5520 | лв 0,5634 | 1,41% |
3 tháng | лв 0,5496 | лв 0,5634 | 0,39% |
1 năm | лв 0,5496 | лв 0,7365 | 21,04% |
2 năm | лв 0,5374 | лв 0,8047 | 1,98% |
3 năm | лв 0,5353 | лв 0,8047 | 11,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Lev Bulgaria (BGN) |
Br 1 | лв 0,5584 |
Br 5 | лв 2,7922 |
Br 10 | лв 5,5844 |
Br 25 | лв 13,961 |
Br 50 | лв 27,922 |
Br 100 | лв 55,844 |
Br 250 | лв 139,61 |
Br 500 | лв 279,22 |
Br 1.000 | лв 558,44 |
Br 5.000 | лв 2.792,19 |
Br 10.000 | лв 5.584,38 |
Br 25.000 | лв 13.961 |
Br 50.000 | лв 27.922 |
Br 100.000 | лв 55.844 |
Br 500.000 | лв 279.219 |