Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BGN Đảo
Br
=
лв
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,5520 лв 0,5634 1,41%
3 tháng лв 0,5496 лв 0,5634 0,39%
1 năm лв 0,5496 лв 0,7365 21,04%
2 năm лв 0,5374 лв 0,8047 1,98%
3 năm лв 0,5353 лв 0,8047 11,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Lev Bulgaria (BGN)
Br 1лв 0,5584
Br 5лв 2,7922
Br 10лв 5,5844
Br 25лв 13,961
Br 50лв 27,922
Br 100лв 55,844
Br 250лв 139,61
Br 500лв 279,22
Br 1.000лв 558,44
Br 5.000лв 2.792,19
Br 10.000лв 5.584,38
Br 25.000лв 13.961
Br 50.000лв 27.922
Br 100.000лв 55.844
Br 500.000лв 279.219