Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BZD Đảo
лв
=
BZ$
16/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 1,0864 BZ$ 1,1069 1,89%
3 tháng BZ$ 1,0864 BZ$ 1,1188 0,54%
1 năm BZ$ 1,0721 BZ$ 1,1500 0,59%
2 năm BZ$ 0,9788 BZ$ 1,1500 3,76%
3 năm BZ$ 0,9788 BZ$ 1,2525 11,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Belize (BZD)
лв 1BZ$ 1,1131
лв 5BZ$ 5,5655
лв 10BZ$ 11,131
лв 25BZ$ 27,828
лв 50BZ$ 55,655
лв 100BZ$ 111,31
лв 250BZ$ 278,28
лв 500BZ$ 556,55
лв 1.000BZ$ 1.113,10
лв 5.000BZ$ 5.565,51
лв 10.000BZ$ 11.131
лв 25.000BZ$ 27.828
лв 50.000BZ$ 55.655
лв 100.000BZ$ 111.310
лв 500.000BZ$ 556.551