Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 1,0864 | BZ$ 1,1069 | 1,89% |
3 tháng | BZ$ 1,0864 | BZ$ 1,1188 | 0,54% |
1 năm | BZ$ 1,0721 | BZ$ 1,1500 | 0,59% |
2 năm | BZ$ 0,9788 | BZ$ 1,1500 | 3,76% |
3 năm | BZ$ 0,9788 | BZ$ 1,2525 | 11,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Belize (BZD) |
лв 1 | BZ$ 1,1131 |
лв 5 | BZ$ 5,5655 |
лв 10 | BZ$ 11,131 |
лв 25 | BZ$ 27,828 |
лв 50 | BZ$ 55,655 |
лв 100 | BZ$ 111,31 |
лв 250 | BZ$ 278,28 |
лв 500 | BZ$ 556,55 |
лв 1.000 | BZ$ 1.113,10 |
лв 5.000 | BZ$ 5.565,51 |
лв 10.000 | BZ$ 11.131 |
лв 25.000 | BZ$ 27.828 |
лв 50.000 | BZ$ 55.655 |
лв 100.000 | BZ$ 111.310 |
лв 500.000 | BZ$ 556.551 |