Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BGN Đảo
BZ$
=
лв
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,9034 лв 0,9204 1,85%
3 tháng лв 0,8938 лв 0,9204 0,53%
1 năm лв 0,8696 лв 0,9328 0,59%
2 năm лв 0,8696 лв 1,0217 3,62%
3 năm лв 0,7984 лв 1,0217 12,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Lev Bulgaria (BGN)
BZ$ 1лв 0,8982
BZ$ 5лв 4,4911
BZ$ 10лв 8,9823
BZ$ 25лв 22,456
BZ$ 50лв 44,911
BZ$ 100лв 89,823
BZ$ 250лв 224,56
BZ$ 500лв 449,11
BZ$ 1.000лв 898,23
BZ$ 5.000лв 4.491,14
BZ$ 10.000лв 8.982,28
BZ$ 25.000лв 22.456
BZ$ 50.000лв 44.911
BZ$ 100.000лв 89.823
BZ$ 500.000лв 449.114