Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,9034 | лв 0,9204 | 1,85% |
3 tháng | лв 0,8938 | лв 0,9204 | 0,53% |
1 năm | лв 0,8696 | лв 0,9328 | 0,59% |
2 năm | лв 0,8696 | лв 1,0217 | 3,62% |
3 năm | лв 0,7984 | лв 1,0217 | 12,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Lev Bulgaria (BGN) |
BZ$ 1 | лв 0,8982 |
BZ$ 5 | лв 4,4911 |
BZ$ 10 | лв 8,9823 |
BZ$ 25 | лв 22,456 |
BZ$ 50 | лв 44,911 |
BZ$ 100 | лв 89,823 |
BZ$ 250 | лв 224,56 |
BZ$ 500 | лв 449,11 |
BZ$ 1.000 | лв 898,23 |
BZ$ 5.000 | лв 4.491,14 |
BZ$ 10.000 | лв 8.982,28 |
BZ$ 25.000 | лв 22.456 |
BZ$ 50.000 | лв 44.911 |
BZ$ 100.000 | лв 89.823 |
BZ$ 500.000 | лв 449.114 |