Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CAD Đảo
лв
=
C$
10/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,7466 C$ 0,7555 0,42%
3 tháng C$ 0,7407 C$ 0,7557 1,63%
1 năm C$ 0,7273 C$ 0,7670 0,76%
2 năm C$ 0,6593 C$ 0,7701 7,83%
3 năm C$ 0,6593 C$ 0,7710 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Canada (CAD)
лв 1C$ 0,7538
лв 5C$ 3,7692
лв 10C$ 7,5385
лв 25C$ 18,846
лв 50C$ 37,692
лв 100C$ 75,385
лв 250C$ 188,46
лв 500C$ 376,92
лв 1.000C$ 753,85
лв 5.000C$ 3.769,24
лв 10.000C$ 7.538,48
лв 25.000C$ 18.846
лв 50.000C$ 37.692
лв 100.000C$ 75.385
лв 500.000C$ 376.924