Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,7466 | C$ 0,7555 | 0,42% |
3 tháng | C$ 0,7407 | C$ 0,7557 | 1,63% |
1 năm | C$ 0,7273 | C$ 0,7670 | 0,76% |
2 năm | C$ 0,6593 | C$ 0,7701 | 7,83% |
3 năm | C$ 0,6593 | C$ 0,7710 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Canada (CAD) |
лв 1 | C$ 0,7538 |
лв 5 | C$ 3,7692 |
лв 10 | C$ 7,5385 |
лв 25 | C$ 18,846 |
лв 50 | C$ 37,692 |
лв 100 | C$ 75,385 |
лв 250 | C$ 188,46 |
лв 500 | C$ 376,92 |
лв 1.000 | C$ 753,85 |
лв 5.000 | C$ 3.769,24 |
лв 10.000 | C$ 7.538,48 |
лв 25.000 | C$ 18.846 |
лв 50.000 | C$ 37.692 |
лв 100.000 | C$ 75.385 |
лв 500.000 | C$ 376.924 |