Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,3263 | лв 1,3420 | 0,51% |
3 tháng | лв 1,3233 | лв 1,3501 | 0,77% |
1 năm | лв 1,2985 | лв 1,3750 | 2,70% |
2 năm | лв 1,2985 | лв 1,5167 | 7,08% |
3 năm | лв 1,2970 | лв 1,5167 | 2,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Lev Bulgaria (BGN) |
C$ 1 | лв 1,3367 |
C$ 5 | лв 6,6835 |
C$ 10 | лв 13,367 |
C$ 25 | лв 33,418 |
C$ 50 | лв 66,835 |
C$ 100 | лв 133,67 |
C$ 250 | лв 334,18 |
C$ 500 | лв 668,35 |
C$ 1.000 | лв 1.336,71 |
C$ 5.000 | лв 6.683,55 |
C$ 10.000 | лв 13.367 |
C$ 25.000 | лв 33.418 |
C$ 50.000 | лв 66.835 |
C$ 100.000 | лв 133.671 |
C$ 500.000 | лв 668.355 |