Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BGN Đảo
C$
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,3263 лв 1,3420 0,51%
3 tháng лв 1,3233 лв 1,3501 0,77%
1 năm лв 1,2985 лв 1,3750 2,70%
2 năm лв 1,2985 лв 1,5167 7,08%
3 năm лв 1,2970 лв 1,5167 2,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Lev Bulgaria (BGN)
C$ 1лв 1,3367
C$ 5лв 6,6835
C$ 10лв 13,367
C$ 25лв 33,418
C$ 50лв 66,835
C$ 100лв 133,67
C$ 250лв 334,18
C$ 500лв 668,35
C$ 1.000лв 1.336,71
C$ 5.000лв 6.683,55
C$ 10.000лв 13.367
C$ 25.000лв 33.418
C$ 50.000лв 66.835
C$ 100.000лв 133.671
C$ 500.000лв 668.355