Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CHF Đảo
лв
=
CHF
16/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,4946 CHF 0,5025 1,02%
3 tháng CHF 0,4851 CHF 0,5031 3,32%
1 năm CHF 0,4738 CHF 0,5031 0,75%
2 năm CHF 0,4738 CHF 0,5360 6,44%
3 năm CHF 0,4738 CHF 0,5626 10,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Franc Thụy Sĩ (CHF)
лв 1CHF 0,5013
лв 5CHF 2,5064
лв 10CHF 5,0127
лв 25CHF 12,532
лв 50CHF 25,064
лв 100CHF 50,127
лв 250CHF 125,32
лв 500CHF 250,64
лв 1.000CHF 501,27
лв 5.000CHF 2.506,36
лв 10.000CHF 5.012,71
лв 25.000CHF 12.532
лв 50.000CHF 25.064
лв 100.000CHF 50.127
лв 500.000CHF 250.636