Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,4946 | CHF 0,5025 | 1,02% |
3 tháng | CHF 0,4851 | CHF 0,5031 | 3,32% |
1 năm | CHF 0,4738 | CHF 0,5031 | 0,75% |
2 năm | CHF 0,4738 | CHF 0,5360 | 6,44% |
3 năm | CHF 0,4738 | CHF 0,5626 | 10,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
лв 1 | CHF 0,5013 |
лв 5 | CHF 2,5064 |
лв 10 | CHF 5,0127 |
лв 25 | CHF 12,532 |
лв 50 | CHF 25,064 |
лв 100 | CHF 50,127 |
лв 250 | CHF 125,32 |
лв 500 | CHF 250,64 |
лв 1.000 | CHF 501,27 |
лв 5.000 | CHF 2.506,36 |
лв 10.000 | CHF 5.012,71 |
лв 25.000 | CHF 12.532 |
лв 50.000 | CHF 25.064 |
лв 100.000 | CHF 50.127 |
лв 500.000 | CHF 250.636 |