Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / BGN Đảo
CHF
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,9900 лв 2,0217 0,15%
3 tháng лв 1,9877 лв 2,0741 3,51%
1 năm лв 1,9877 лв 2,1104 0,07%
2 năm лв 1,8658 лв 2,1104 6,86%
3 năm лв 1,7774 лв 2,1104 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Lev Bulgaria (BGN)
CHF 1лв 2,0034
CHF 5лв 10,017
CHF 10лв 20,034
CHF 25лв 50,084
CHF 50лв 100,17
CHF 100лв 200,34
CHF 250лв 500,84
CHF 500лв 1.001,69
CHF 1.000лв 2.003,37
CHF 5.000лв 10.017
CHF 10.000лв 20.034
CHF 25.000лв 50.084
CHF 50.000лв 100.169
CHF 100.000лв 200.337
CHF 500.000лв 1.001.687