Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,9900 | лв 2,0217 | 0,15% |
3 tháng | лв 1,9877 | лв 2,0741 | 3,51% |
1 năm | лв 1,9877 | лв 2,1104 | 0,07% |
2 năm | лв 1,8658 | лв 2,1104 | 6,86% |
3 năm | лв 1,7774 | лв 2,1104 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Lev Bulgaria (BGN) |
CHF 1 | лв 2,0034 |
CHF 5 | лв 10,017 |
CHF 10 | лв 20,034 |
CHF 25 | лв 50,084 |
CHF 50 | лв 100,17 |
CHF 100 | лв 200,34 |
CHF 250 | лв 500,84 |
CHF 500 | лв 1.001,69 |
CHF 1.000 | лв 2.003,37 |
CHF 5.000 | лв 10.017 |
CHF 10.000 | лв 20.034 |
CHF 25.000 | лв 50.084 |
CHF 50.000 | лв 100.169 |
CHF 100.000 | лв 200.337 |
CHF 500.000 | лв 1.001.687 |