Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 506,18 | CLP$ 534,35 | 4,23% |
3 tháng | CLP$ 506,18 | CLP$ 549,13 | 4,99% |
1 năm | CLP$ 433,71 | CLP$ 549,13 | 15,81% |
2 năm | CLP$ 431,15 | CLP$ 551,44 | 10,38% |
3 năm | CLP$ 431,15 | CLP$ 551,44 | 16,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Chile (CLP) |
лв 1 | CLP$ 503,68 |
лв 5 | CLP$ 2.518,42 |
лв 10 | CLP$ 5.036,84 |
лв 25 | CLP$ 12.592 |
лв 50 | CLP$ 25.184 |
лв 100 | CLP$ 50.368 |
лв 250 | CLP$ 125.921 |
лв 500 | CLP$ 251.842 |
лв 1.000 | CLP$ 503.684 |
лв 5.000 | CLP$ 2.518.420 |
лв 10.000 | CLP$ 5.036.840 |
лв 25.000 | CLP$ 12.592.100 |
лв 50.000 | CLP$ 25.184.200 |
лв 100.000 | CLP$ 50.368.400 |
лв 500.000 | CLP$ 251.842.001 |