Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CLP Đảo
лв
=
CLP$
16/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 506,18 CLP$ 534,35 4,23%
3 tháng CLP$ 506,18 CLP$ 549,13 4,99%
1 năm CLP$ 433,71 CLP$ 549,13 15,81%
2 năm CLP$ 431,15 CLP$ 551,44 10,38%
3 năm CLP$ 431,15 CLP$ 551,44 16,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Chile (CLP)
лв 1CLP$ 503,68
лв 5CLP$ 2.518,42
лв 10CLP$ 5.036,84
лв 25CLP$ 12.592
лв 50CLP$ 25.184
лв 100CLP$ 50.368
лв 250CLP$ 125.921
лв 500CLP$ 251.842
лв 1.000CLP$ 503.684
лв 5.000CLP$ 2.518.420
лв 10.000CLP$ 5.036.840
лв 25.000CLP$ 12.592.100
лв 50.000CLP$ 25.184.200
лв 100.000CLP$ 50.368.400
лв 500.000CLP$ 251.842.001