Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / BGN Đảo
CLP$
=
лв
16/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001871 лв 0,001987 5,97%
3 tháng лв 0,001821 лв 0,001987 6,34%
1 năm лв 0,001821 лв 0,002306 12,07%
2 năm лв 0,001813 лв 0,002319 8,48%
3 năm лв 0,001813 лв 0,002319 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Lev Bulgaria (BGN)
CLP$ 1.000лв 1,9999
CLP$ 5.000лв 9,9993
CLP$ 10.000лв 19,999
CLP$ 25.000лв 49,996
CLP$ 50.000лв 99,993
CLP$ 100.000лв 199,99
CLP$ 250.000лв 499,96
CLP$ 500.000лв 999,93
CLP$ 1.000.000лв 1.999,86
CLP$ 5.000.000лв 9.999,28
CLP$ 10.000.000лв 19.999
CLP$ 25.000.000лв 49.996
CLP$ 50.000.000лв 99.993
CLP$ 100.000.000лв 199.986
CLP$ 500.000.000лв 999.928