Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,001871 | лв 0,001987 | 5,97% |
3 tháng | лв 0,001821 | лв 0,001987 | 6,34% |
1 năm | лв 0,001821 | лв 0,002306 | 12,07% |
2 năm | лв 0,001813 | лв 0,002319 | 8,48% |
3 năm | лв 0,001813 | лв 0,002319 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Lev Bulgaria (BGN) |
CLP$ 1.000 | лв 1,9999 |
CLP$ 5.000 | лв 9,9993 |
CLP$ 10.000 | лв 19,999 |
CLP$ 25.000 | лв 49,996 |
CLP$ 50.000 | лв 99,993 |
CLP$ 100.000 | лв 199,99 |
CLP$ 250.000 | лв 499,96 |
CLP$ 500.000 | лв 999,93 |
CLP$ 1.000.000 | лв 1.999,86 |
CLP$ 5.000.000 | лв 9.999,28 |
CLP$ 10.000.000 | лв 19.999 |
CLP$ 25.000.000 | лв 49.996 |
CLP$ 50.000.000 | лв 99.993 |
CLP$ 100.000.000 | лв 199.986 |
CLP$ 500.000.000 | лв 999.928 |