Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 3,8989 | CN¥ 3,9976 | 1,65% |
3 tháng | CN¥ 3,8989 | CN¥ 4,0213 | 1,99% |
1 năm | CN¥ 3,8561 | CN¥ 4,1398 | 3,03% |
2 năm | CN¥ 3,4464 | CN¥ 4,1398 | 10,34% |
3 năm | CN¥ 3,4464 | CN¥ 4,1398 | 0,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
лв 1 | CN¥ 4,0192 |
лв 5 | CN¥ 20,096 |
лв 10 | CN¥ 40,192 |
лв 25 | CN¥ 100,48 |
лв 50 | CN¥ 200,96 |
лв 100 | CN¥ 401,92 |
лв 250 | CN¥ 1.004,80 |
лв 500 | CN¥ 2.009,59 |
лв 1.000 | CN¥ 4.019,19 |
лв 5.000 | CN¥ 20.096 |
лв 10.000 | CN¥ 40.192 |
лв 25.000 | CN¥ 100.480 |
лв 50.000 | CN¥ 200.959 |
лв 100.000 | CN¥ 401.919 |
лв 500.000 | CN¥ 2.009.593 |