Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CNY Đảo
лв
=
CN¥
15/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 3,8989 CN¥ 3,9976 1,65%
3 tháng CN¥ 3,8989 CN¥ 4,0213 1,99%
1 năm CN¥ 3,8561 CN¥ 4,1398 3,03%
2 năm CN¥ 3,4464 CN¥ 4,1398 10,34%
3 năm CN¥ 3,4464 CN¥ 4,1398 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
лв 1CN¥ 4,0192
лв 5CN¥ 20,096
лв 10CN¥ 40,192
лв 25CN¥ 100,48
лв 50CN¥ 200,96
лв 100CN¥ 401,92
лв 250CN¥ 1.004,80
лв 500CN¥ 2.009,59
лв 1.000CN¥ 4.019,19
лв 5.000CN¥ 20.096
лв 10.000CN¥ 40.192
лв 25.000CN¥ 100.480
лв 50.000CN¥ 200.959
лв 100.000CN¥ 401.919
лв 500.000CN¥ 2.009.593