Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BGN Đảo
CN¥
=
лв
29/04/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2488 лв 0,2543 0,68%
3 tháng лв 0,2487 лв 0,2565 0,05%
1 năm лв 0,2416 лв 0,2593 1,64%
2 năm лв 0,2416 лв 0,2902 10,59%
3 năm лв 0,2416 лв 0,2902 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Lev Bulgaria (BGN)
CN¥ 100лв 25,205
CN¥ 500лв 126,02
CN¥ 1.000лв 252,05
CN¥ 2.500лв 630,12
CN¥ 5.000лв 1.260,24
CN¥ 10.000лв 2.520,47
CN¥ 25.000лв 6.301,18
CN¥ 50.000лв 12.602
CN¥ 100.000лв 25.205
CN¥ 500.000лв 126.024
CN¥ 1.000.000лв 252.047
CN¥ 2.500.000лв 630.118
CN¥ 5.000.000лв 1.260.237
CN¥ 10.000.000лв 2.520.473
CN¥ 50.000.000лв 12.602.366