Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2.116,04 | COL$ 2.169,44 | 0,17% |
3 tháng | COL$ 2.081,29 | COL$ 2.199,18 | 1,12% |
1 năm | COL$ 2.081,29 | COL$ 2.513,99 | 15,01% |
2 năm | COL$ 2.065,93 | COL$ 2.696,58 | 2,90% |
3 năm | COL$ 2.059,89 | COL$ 2.696,58 | 7,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Colombia (COP) |
лв 1 | COL$ 2.128,81 |
лв 5 | COL$ 10.644 |
лв 10 | COL$ 21.288 |
лв 25 | COL$ 53.220 |
лв 50 | COL$ 106.441 |
лв 100 | COL$ 212.881 |
лв 250 | COL$ 532.203 |
лв 500 | COL$ 1.064.406 |
лв 1.000 | COL$ 2.128.813 |
лв 5.000 | COL$ 10.644.065 |
лв 10.000 | COL$ 21.288.129 |
лв 25.000 | COL$ 53.220.323 |
лв 50.000 | COL$ 106.440.647 |
лв 100.000 | COL$ 212.881.293 |
лв 500.000 | COL$ 1.064.406.467 |