Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / COP Đảo
лв
=
COL$
16/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 2.116,04 COL$ 2.169,44 0,17%
3 tháng COL$ 2.081,29 COL$ 2.199,18 1,12%
1 năm COL$ 2.081,29 COL$ 2.513,99 15,01%
2 năm COL$ 2.065,93 COL$ 2.696,58 2,90%
3 năm COL$ 2.059,89 COL$ 2.696,58 7,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Colombia (COP)
лв 1COL$ 2.128,81
лв 5COL$ 10.644
лв 10COL$ 21.288
лв 25COL$ 53.220
лв 50COL$ 106.441
лв 100COL$ 212.881
лв 250COL$ 532.203
лв 500COL$ 1.064.406
лв 1.000COL$ 2.128.813
лв 5.000COL$ 10.644.065
лв 10.000COL$ 21.288.129
лв 25.000COL$ 53.220.323
лв 50.000COL$ 106.440.647
лв 100.000COL$ 212.881.293
лв 500.000COL$ 1.064.406.467