Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / BGN Đảo
COL$
=
лв
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0004609 лв 0,0004805 2,74%
3 tháng лв 0,0004547 лв 0,0004805 0,42%
1 năm лв 0,0003901 лв 0,0004805 19,79%
2 năm лв 0,0003708 лв 0,0004840 2,01%
3 năm лв 0,0003708 лв 0,0004855 7,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Lev Bulgaria (BGN)
COL$ 1.000лв 0,4659
COL$ 5.000лв 2,3294
COL$ 10.000лв 4,6588
COL$ 25.000лв 11,647
COL$ 50.000лв 23,294
COL$ 100.000лв 46,588
COL$ 250.000лв 116,47
COL$ 500.000лв 232,94
COL$ 1.000.000лв 465,88
COL$ 5.000.000лв 2.329,40
COL$ 10.000.000лв 4.658,80
COL$ 25.000.000лв 11.647
COL$ 50.000.000лв 23.294
COL$ 100.000.000лв 46.588
COL$ 500.000.000лв 232.940