Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0004609 | лв 0,0004805 | 2,74% |
3 tháng | лв 0,0004547 | лв 0,0004805 | 0,42% |
1 năm | лв 0,0003901 | лв 0,0004805 | 19,79% |
2 năm | лв 0,0003708 | лв 0,0004840 | 2,01% |
3 năm | лв 0,0003708 | лв 0,0004855 | 7,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Lev Bulgaria (BGN) |
COL$ 1.000 | лв 0,4659 |
COL$ 5.000 | лв 2,3294 |
COL$ 10.000 | лв 4,6588 |
COL$ 25.000 | лв 11,647 |
COL$ 50.000 | лв 23,294 |
COL$ 100.000 | лв 46,588 |
COL$ 250.000 | лв 116,47 |
COL$ 500.000 | лв 232,94 |
COL$ 1.000.000 | лв 465,88 |
COL$ 5.000.000 | лв 2.329,40 |
COL$ 10.000.000 | лв 4.658,80 |
COL$ 25.000.000 | лв 11.647 |
COL$ 50.000.000 | лв 23.294 |
COL$ 100.000.000 | лв 46.588 |
COL$ 500.000.000 | лв 232.940 |