Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 272,47 | ₡ 283,50 | 3,80% |
3 tháng | ₡ 272,47 | ₡ 286,14 | 0,27% |
1 năm | ₡ 272,47 | ₡ 312,27 | 4,81% |
2 năm | ₡ 272,47 | ₡ 375,58 | 20,42% |
3 năm | ₡ 272,47 | ₡ 387,30 | 25,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Colon Costa Rica (CRC) |
лв 1 | ₡ 284,76 |
лв 5 | ₡ 1.423,82 |
лв 10 | ₡ 2.847,64 |
лв 25 | ₡ 7.119,11 |
лв 50 | ₡ 14.238 |
лв 100 | ₡ 28.476 |
лв 250 | ₡ 71.191 |
лв 500 | ₡ 142.382 |
лв 1.000 | ₡ 284.764 |
лв 5.000 | ₡ 1.423.822 |
лв 10.000 | ₡ 2.847.645 |
лв 25.000 | ₡ 7.119.112 |
лв 50.000 | ₡ 14.238.225 |
лв 100.000 | ₡ 28.476.449 |
лв 500.000 | ₡ 142.382.247 |