Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CRC Đảo
лв
=
16/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 272,47 283,50 3,80%
3 tháng 272,47 286,14 0,27%
1 năm 272,47 312,27 4,81%
2 năm 272,47 375,58 20,42%
3 năm 272,47 387,30 25,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Colon Costa Rica (CRC)
лв 1 284,76
лв 5 1.423,82
лв 10 2.847,64
лв 25 7.119,11
лв 50 14.238
лв 100 28.476
лв 250 71.191
лв 500 142.382
лв 1.000 284.764
лв 5.000 1.423.822
лв 10.000 2.847.645
лв 25.000 7.119.112
лв 50.000 14.238.225
лв 100.000 28.476.449
лв 500.000 142.382.247