Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,003512 | лв 0,003670 | 3,93% |
3 tháng | лв 0,003495 | лв 0,003670 | 0,20% |
1 năm | лв 0,003202 | лв 0,003670 | 3,91% |
2 năm | лв 0,002663 | лв 0,003670 | 26,75% |
3 năm | лв 0,002582 | лв 0,003670 | 35,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Lev Bulgaria (BGN) |
₡ 1.000 | лв 3,5152 |
₡ 5.000 | лв 17,576 |
₡ 10.000 | лв 35,152 |
₡ 25.000 | лв 87,879 |
₡ 50.000 | лв 175,76 |
₡ 100.000 | лв 351,52 |
₡ 250.000 | лв 878,79 |
₡ 500.000 | лв 1.757,58 |
₡ 1.000.000 | лв 3.515,16 |
₡ 5.000.000 | лв 17.576 |
₡ 10.000.000 | лв 35.152 |
₡ 25.000.000 | лв 87.879 |
₡ 50.000.000 | лв 175.758 |
₡ 100.000.000 | лв 351.516 |
₡ 500.000.000 | лв 1.757.582 |