Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BGN Đảo
=
лв
17/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,003512 лв 0,003670 3,93%
3 tháng лв 0,003495 лв 0,003670 0,20%
1 năm лв 0,003202 лв 0,003670 3,91%
2 năm лв 0,002663 лв 0,003670 26,75%
3 năm лв 0,002582 лв 0,003670 35,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 3,5152
5.000лв 17,576
10.000лв 35,152
25.000лв 87,879
50.000лв 175,76
100.000лв 351,52
250.000лв 878,79
500.000лв 1.757,58
1.000.000лв 3.515,16
5.000.000лв 17.576
10.000.000лв 35.152
25.000.000лв 87.879
50.000.000лв 175.758
100.000.000лв 351.516
500.000.000лв 1.757.582