Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 13,059 | ₱ 13,341 | 2,16% |
3 tháng | ₱ 13,037 | ₱ 13,426 | 0,86% |
1 năm | ₱ 12,865 | ₱ 13,800 | 0,28% |
2 năm | ₱ 11,746 | ₱ 13,800 | 3,38% |
3 năm | ₱ 11,746 | ₱ 15,030 | 10,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Cuba (CUP) |
лв 1 | ₱ 13,336 |
лв 5 | ₱ 66,682 |
лв 10 | ₱ 133,36 |
лв 25 | ₱ 333,41 |
лв 50 | ₱ 666,82 |
лв 100 | ₱ 1.333,63 |
лв 250 | ₱ 3.334,08 |
лв 500 | ₱ 6.668,17 |
лв 1.000 | ₱ 13.336 |
лв 5.000 | ₱ 66.682 |
лв 10.000 | ₱ 133.363 |
лв 25.000 | ₱ 333.408 |
лв 50.000 | ₱ 666.817 |
лв 100.000 | ₱ 1.333.633 |
лв 500.000 | ₱ 6.668.167 |