Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CUP Đảo
лв
=
16/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,059 13,341 2,16%
3 tháng 13,037 13,426 0,86%
1 năm 12,865 13,800 0,28%
2 năm 11,746 13,800 3,38%
3 năm 11,746 15,030 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Cuba (CUP)
лв 1 13,336
лв 5 66,682
лв 10 133,36
лв 25 333,41
лв 50 666,82
лв 100 1.333,63
лв 250 3.334,08
лв 500 6.668,17
лв 1.000 13.336
лв 5.000 66.682
лв 10.000 133.363
лв 25.000 333.408
лв 50.000 666.817
лв 100.000 1.333.633
лв 500.000 6.668.167