Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BGN Đảo
=
лв
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,07558 лв 0,07670 1,16%
3 tháng лв 0,07448 лв 0,07670 0,76%
1 năm лв 0,07247 лв 0,07773 0,81%
2 năm лв 0,07247 лв 0,08514 3,23%
3 năm лв 0,06653 лв 0,08514 12,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 7,5552
500лв 37,776
1.000лв 75,552
2.500лв 188,88
5.000лв 377,76
10.000лв 755,52
25.000лв 1.888,79
50.000лв 3.777,58
100.000лв 7.555,17
500.000лв 37.776
1.000.000лв 75.552
2.500.000лв 188.879
5.000.000лв 377.758
10.000.000лв 755.517
50.000.000лв 3.777.583