Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,07558 | лв 0,07670 | 1,16% |
3 tháng | лв 0,07448 | лв 0,07670 | 0,76% |
1 năm | лв 0,07247 | лв 0,07773 | 0,81% |
2 năm | лв 0,07247 | лв 0,08514 | 3,23% |
3 năm | лв 0,06653 | лв 0,08514 | 12,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Lev Bulgaria (BGN) |
₱ 100 | лв 7,5552 |
₱ 500 | лв 37,776 |
₱ 1.000 | лв 75,552 |
₱ 2.500 | лв 188,88 |
₱ 5.000 | лв 377,76 |
₱ 10.000 | лв 755,52 |
₱ 25.000 | лв 1.888,79 |
₱ 50.000 | лв 3.777,58 |
₱ 100.000 | лв 7.555,17 |
₱ 500.000 | лв 37.776 |
₱ 1.000.000 | лв 75.552 |
₱ 2.500.000 | лв 188.879 |
₱ 5.000.000 | лв 377.758 |
₱ 10.000.000 | лв 755.517 |
₱ 50.000.000 | лв 3.777.583 |