Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 56,378 | Esc 56,378 | 0,00% |
3 tháng | Esc 56,378 | Esc 56,378 | 0,00% |
1 năm | Esc 56,378 | Esc 56,378 | 0,00% |
2 năm | Esc 56,378 | Esc 56,378 | 0,00% |
3 năm | Esc 56,378 | Esc 56,378 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
лв 1 | Esc 56,378 |
лв 5 | Esc 281,89 |
лв 10 | Esc 563,78 |
лв 25 | Esc 1.409,44 |
лв 50 | Esc 2.818,88 |
лв 100 | Esc 5.637,76 |
лв 250 | Esc 14.094 |
лв 500 | Esc 28.189 |
лв 1.000 | Esc 56.378 |
лв 5.000 | Esc 281.888 |
лв 10.000 | Esc 563.776 |
лв 25.000 | Esc 1.409.440 |
лв 50.000 | Esc 2.818.880 |
лв 100.000 | Esc 5.637.760 |
лв 500.000 | Esc 28.188.800 |