Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CVE Đảo
лв
=
Esc
16/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 56,378 Esc 56,378 0,00%
3 tháng Esc 56,378 Esc 56,378 0,00%
1 năm Esc 56,378 Esc 56,378 0,00%
2 năm Esc 56,378 Esc 56,378 0,00%
3 năm Esc 56,378 Esc 56,378 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Escudo Cabo Verde (CVE)
лв 1Esc 56,378
лв 5Esc 281,89
лв 10Esc 563,78
лв 25Esc 1.409,44
лв 50Esc 2.818,88
лв 100Esc 5.637,76
лв 250Esc 14.094
лв 500Esc 28.189
лв 1.000Esc 56.378
лв 5.000Esc 281.888
лв 10.000Esc 563.776
лв 25.000Esc 1.409.440
лв 50.000Esc 2.818.880
лв 100.000Esc 5.637.760
лв 500.000Esc 28.188.800