Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / BGN Đảo
Esc
=
лв
16/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01774 лв 0,01774 0,00%
3 tháng лв 0,01774 лв 0,01774 0,00%
1 năm лв 0,01774 лв 0,01774 0,00%
2 năm лв 0,01774 лв 0,01774 0,00%
3 năm лв 0,01774 лв 0,01774 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Lev Bulgaria (BGN)
Esc 100лв 1,7738
Esc 500лв 8,8688
Esc 1.000лв 17,738
Esc 2.500лв 44,344
Esc 5.000лв 88,688
Esc 10.000лв 177,38
Esc 25.000лв 443,44
Esc 50.000лв 886,88
Esc 100.000лв 1.773,75
Esc 500.000лв 8.868,77
Esc 1.000.000лв 17.738
Esc 2.500.000лв 44.344
Esc 5.000.000лв 88.688
Esc 10.000.000лв 177.375
Esc 50.000.000лв 886.877