Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01774 | лв 0,01774 | 0,00% |
3 tháng | лв 0,01774 | лв 0,01774 | 0,00% |
1 năm | лв 0,01774 | лв 0,01774 | 0,00% |
2 năm | лв 0,01774 | лв 0,01774 | 0,00% |
3 năm | лв 0,01774 | лв 0,01774 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Lev Bulgaria (BGN) |
Esc 100 | лв 1,7738 |
Esc 500 | лв 8,8688 |
Esc 1.000 | лв 17,738 |
Esc 2.500 | лв 44,344 |
Esc 5.000 | лв 88,688 |
Esc 10.000 | лв 177,38 |
Esc 25.000 | лв 443,44 |
Esc 50.000 | лв 886,88 |
Esc 100.000 | лв 1.773,75 |
Esc 500.000 | лв 8.868,77 |
Esc 1.000.000 | лв 17.738 |
Esc 2.500.000 | лв 44.344 |
Esc 5.000.000 | лв 88.688 |
Esc 10.000.000 | лв 177.375 |
Esc 50.000.000 | лв 886.877 |