Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CZK Đảo
лв
=
16/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,648 12,927 1,97%
3 tháng 12,648 13,023 2,59%
1 năm 12,027 13,023 4,43%
2 năm 11,924 13,023 0,11%
3 năm 11,924 13,218 2,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Koruna Séc (CZK)
лв 1 12,606
лв 5 63,032
лв 10 126,06
лв 25 315,16
лв 50 630,32
лв 100 1.260,63
лв 250 3.151,58
лв 500 6.303,17
лв 1.000 12.606
лв 5.000 63.032
лв 10.000 126.063
лв 25.000 315.158
лв 50.000 630.317
лв 100.000 1.260.633
лв 500.000 6.303.167