Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 12,648 | Kč 12,927 | 1,97% |
3 tháng | Kč 12,648 | Kč 13,023 | 2,59% |
1 năm | Kč 12,027 | Kč 13,023 | 4,43% |
2 năm | Kč 11,924 | Kč 13,023 | 0,11% |
3 năm | Kč 11,924 | Kč 13,218 | 2,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Koruna Séc (CZK) |
лв 1 | Kč 12,606 |
лв 5 | Kč 63,032 |
лв 10 | Kč 126,06 |
лв 25 | Kč 315,16 |
лв 50 | Kč 630,32 |
лв 100 | Kč 1.260,63 |
лв 250 | Kč 3.151,58 |
лв 500 | Kč 6.303,17 |
лв 1.000 | Kč 12.606 |
лв 5.000 | Kč 63.032 |
лв 10.000 | Kč 126.063 |
лв 25.000 | Kč 315.158 |
лв 50.000 | Kč 630.317 |
лв 100.000 | Kč 1.260.633 |
лв 500.000 | Kč 6.303.167 |