Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BGN Đảo
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,07705 лв 0,07842 1,79%
3 tháng лв 0,07678 лв 0,07842 1,11%
1 năm лв 0,07678 лв 0,08321 5,75%
2 năm лв 0,07678 лв 0,08386 2,01%
3 năm лв 0,07565 лв 0,08386 2,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 7,8444
500лв 39,222
1.000лв 78,444
2.500лв 196,11
5.000лв 392,22
10.000лв 784,44
25.000лв 1.961,11
50.000лв 3.922,22
100.000лв 7.844,44
500.000лв 39.222
1.000.000лв 78.444
2.500.000лв 196.111
5.000.000лв 392.222
10.000.000лв 784.444
50.000.000лв 3.922.221