Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,07705 | лв 0,07842 | 1,79% |
3 tháng | лв 0,07678 | лв 0,07842 | 1,11% |
1 năm | лв 0,07678 | лв 0,08321 | 5,75% |
2 năm | лв 0,07678 | лв 0,08386 | 2,01% |
3 năm | лв 0,07565 | лв 0,08386 | 2,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Lev Bulgaria (BGN) |
Kč 100 | лв 7,8444 |
Kč 500 | лв 39,222 |
Kč 1.000 | лв 78,444 |
Kč 2.500 | лв 196,11 |
Kč 5.000 | лв 392,22 |
Kč 10.000 | лв 784,44 |
Kč 25.000 | лв 1.961,11 |
Kč 50.000 | лв 3.922,22 |
Kč 100.000 | лв 7.844,44 |
Kč 500.000 | лв 39.222 |
Kč 1.000.000 | лв 78.444 |
Kč 2.500.000 | лв 196.111 |
Kč 5.000.000 | лв 392.222 |
Kč 10.000.000 | лв 784.444 |
Kč 50.000.000 | лв 3.922.221 |