Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / DJF Đảo
лв
=
Fdj
16/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 96,700 Fdj 98,789 2,16%
3 tháng Fdj 96,541 Fdj 99,420 0,86%
1 năm Fdj 95,264 Fdj 102,19 0,28%
2 năm Fdj 86,977 Fdj 102,19 3,37%
3 năm Fdj 86,977 Fdj 111,30 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Franc Djibouti (DJF)
лв 1Fdj 98,743
лв 5Fdj 493,72
лв 10Fdj 987,43
лв 25Fdj 2.468,58
лв 50Fdj 4.937,16
лв 100Fdj 9.874,31
лв 250Fdj 24.686
лв 500Fdj 49.372
лв 1.000Fdj 98.743
лв 5.000Fdj 493.716
лв 10.000Fdj 987.431
лв 25.000Fdj 2.468.578
лв 50.000Fdj 4.937.157
лв 100.000Fdj 9.874.314
лв 500.000Fdj 49.371.569