Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 96,700 | Fdj 98,789 | 2,16% |
3 tháng | Fdj 96,541 | Fdj 99,420 | 0,86% |
1 năm | Fdj 95,264 | Fdj 102,19 | 0,28% |
2 năm | Fdj 86,977 | Fdj 102,19 | 3,37% |
3 năm | Fdj 86,977 | Fdj 111,30 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Franc Djibouti (DJF) |
лв 1 | Fdj 98,743 |
лв 5 | Fdj 493,72 |
лв 10 | Fdj 987,43 |
лв 25 | Fdj 2.468,58 |
лв 50 | Fdj 4.937,16 |
лв 100 | Fdj 9.874,31 |
лв 250 | Fdj 24.686 |
лв 500 | Fdj 49.372 |
лв 1.000 | Fdj 98.743 |
лв 5.000 | Fdj 493.716 |
лв 10.000 | Fdj 987.431 |
лв 25.000 | Fdj 2.468.578 |
лв 50.000 | Fdj 4.937.157 |
лв 100.000 | Fdj 9.874.314 |
лв 500.000 | Fdj 49.371.569 |