Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01012 | лв 0,01033 | 1,56% |
3 tháng | лв 0,01006 | лв 0,01036 | 0,59% |
1 năm | лв 0,009786 | лв 0,01050 | 0,12% |
2 năm | лв 0,009786 | лв 0,01150 | 2,98% |
3 năm | лв 0,008985 | лв 0,01150 | 12,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Lev Bulgaria (BGN) |
Fdj 100 | лв 1,0115 |
Fdj 500 | лв 5,0576 |
Fdj 1.000 | лв 10,115 |
Fdj 2.500 | лв 25,288 |
Fdj 5.000 | лв 50,576 |
Fdj 10.000 | лв 101,15 |
Fdj 25.000 | лв 252,88 |
Fdj 50.000 | лв 505,76 |
Fdj 100.000 | лв 1.011,53 |
Fdj 500.000 | лв 5.057,65 |
Fdj 1.000.000 | лв 10.115 |
Fdj 2.500.000 | лв 25.288 |
Fdj 5.000.000 | лв 50.576 |
Fdj 10.000.000 | лв 101.153 |
Fdj 50.000.000 | лв 505.765 |