Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BGN Đảo
Fdj
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01012 лв 0,01033 1,56%
3 tháng лв 0,01006 лв 0,01036 0,59%
1 năm лв 0,009786 лв 0,01050 0,12%
2 năm лв 0,009786 лв 0,01150 2,98%
3 năm лв 0,008985 лв 0,01150 12,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Lev Bulgaria (BGN)
Fdj 100лв 1,0115
Fdj 500лв 5,0576
Fdj 1.000лв 10,115
Fdj 2.500лв 25,288
Fdj 5.000лв 50,576
Fdj 10.000лв 101,15
Fdj 25.000лв 252,88
Fdj 50.000лв 505,76
Fdj 100.000лв 1.011,53
Fdj 500.000лв 5.057,65
Fdj 1.000.000лв 10.115
Fdj 2.500.000лв 25.288
Fdj 5.000.000лв 50.576
Fdj 10.000.000лв 101.153
Fdj 50.000.000лв 505.765