Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / DKK Đảo
лв
=
kr
16/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,8129 kr 3,8154 0,01%
3 tháng kr 3,8111 kr 3,8154 0,09%
1 năm kr 3,8068 kr 3,8182 0,21%
2 năm kr 3,8018 kr 3,8182 0,27%
3 năm kr 3,8018 kr 3,8182 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Krone Đan Mạch (DKK)
лв 1kr 3,8148
лв 5kr 19,074
лв 10kr 38,148
лв 25kr 95,371
лв 50kr 190,74
лв 100kr 381,48
лв 250kr 953,71
лв 500kr 1.907,41
лв 1.000kr 3.814,82
лв 5.000kr 19.074
лв 10.000kr 38.148
лв 25.000kr 95.371
лв 50.000kr 190.741
лв 100.000kr 381.482
лв 500.000kr 1.907.411