Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,8129 | kr 3,8154 | 0,01% |
3 tháng | kr 3,8111 | kr 3,8154 | 0,09% |
1 năm | kr 3,8068 | kr 3,8182 | 0,21% |
2 năm | kr 3,8018 | kr 3,8182 | 0,27% |
3 năm | kr 3,8018 | kr 3,8182 | 0,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
лв 1 | kr 3,8148 |
лв 5 | kr 19,074 |
лв 10 | kr 38,148 |
лв 25 | kr 95,371 |
лв 50 | kr 190,74 |
лв 100 | kr 381,48 |
лв 250 | kr 953,71 |
лв 500 | kr 1.907,41 |
лв 1.000 | kr 3.814,82 |
лв 5.000 | kr 19.074 |
лв 10.000 | kr 38.148 |
лв 25.000 | kr 95.371 |
лв 50.000 | kr 190.741 |
лв 100.000 | kr 381.482 |
лв 500.000 | kr 1.907.411 |