Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BGN Đảo
kr
=
лв
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2621 лв 0,2623 0,004%
3 tháng лв 0,2621 лв 0,2624 0,08%
1 năm лв 0,2619 лв 0,2627 0,18%
2 năm лв 0,2619 лв 0,2630 0,25%
3 năm лв 0,2619 лв 0,2630 0,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Lev Bulgaria (BGN)
kr 100лв 26,212
kr 500лв 131,06
kr 1.000лв 262,12
kr 2.500лв 655,29
kr 5.000лв 1.310,58
kr 10.000лв 2.621,16
kr 25.000лв 6.552,90
kr 50.000лв 13.106
kr 100.000лв 26.212
kr 500.000лв 131.058
kr 1.000.000лв 262.116
kr 2.500.000лв 655.290
kr 5.000.000лв 1.310.580
kr 10.000.000лв 2.621.160
kr 50.000.000лв 13.105.799