Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2621 | лв 0,2623 | 0,004% |
3 tháng | лв 0,2621 | лв 0,2624 | 0,08% |
1 năm | лв 0,2619 | лв 0,2627 | 0,18% |
2 năm | лв 0,2619 | лв 0,2630 | 0,25% |
3 năm | лв 0,2619 | лв 0,2630 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Lev Bulgaria (BGN) |
kr 100 | лв 26,212 |
kr 500 | лв 131,06 |
kr 1.000 | лв 262,12 |
kr 2.500 | лв 655,29 |
kr 5.000 | лв 1.310,58 |
kr 10.000 | лв 2.621,16 |
kr 25.000 | лв 6.552,90 |
kr 50.000 | лв 13.106 |
kr 100.000 | лв 26.212 |
kr 500.000 | лв 131.058 |
kr 1.000.000 | лв 262.116 |
kr 2.500.000 | лв 655.290 |
kr 5.000.000 | лв 1.310.580 |
kr 10.000.000 | лв 2.621.160 |
kr 50.000.000 | лв 13.105.799 |