Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / DOP Đảo
лв
=
RD$
16/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 31,782 RD$ 32,316 0,34%
3 tháng RD$ 31,782 RD$ 33,102 0,10%
1 năm RD$ 29,854 RD$ 33,102 6,45%
2 năm RD$ 26,233 RD$ 33,102 8,71%
3 năm RD$ 26,233 RD$ 35,632 8,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Dominicana (DOP)
лв 1RD$ 32,526
лв 5RD$ 162,63
лв 10RD$ 325,26
лв 25RD$ 813,16
лв 50RD$ 1.626,32
лв 100RD$ 3.252,63
лв 250RD$ 8.131,59
лв 500RD$ 16.263
лв 1.000RD$ 32.526
лв 5.000RD$ 162.632
лв 10.000RD$ 325.263
лв 25.000RD$ 813.159
лв 50.000RD$ 1.626.317
лв 100.000RD$ 3.252.634
лв 500.000RD$ 16.263.170