Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 31,782 | RD$ 32,316 | 0,34% |
3 tháng | RD$ 31,782 | RD$ 33,102 | 0,10% |
1 năm | RD$ 29,854 | RD$ 33,102 | 6,45% |
2 năm | RD$ 26,233 | RD$ 33,102 | 8,71% |
3 năm | RD$ 26,233 | RD$ 35,632 | 8,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Dominicana (DOP) |
лв 1 | RD$ 32,526 |
лв 5 | RD$ 162,63 |
лв 10 | RD$ 325,26 |
лв 25 | RD$ 813,16 |
лв 50 | RD$ 1.626,32 |
лв 100 | RD$ 3.252,63 |
лв 250 | RD$ 8.131,59 |
лв 500 | RD$ 16.263 |
лв 1.000 | RD$ 32.526 |
лв 5.000 | RD$ 162.632 |
лв 10.000 | RD$ 325.263 |
лв 25.000 | RD$ 813.159 |
лв 50.000 | RD$ 1.626.317 |
лв 100.000 | RD$ 3.252.634 |
лв 500.000 | RD$ 16.263.170 |