Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,03079 | лв 0,03146 | 1,03% |
3 tháng | лв 0,03021 | лв 0,03146 | 0,37% |
1 năm | лв 0,03021 | лв 0,03350 | 7,17% |
2 năm | лв 0,03021 | лв 0,03812 | 7,05% |
3 năm | лв 0,02807 | лв 0,03812 | 9,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Lev Bulgaria (BGN) |
RD$ 100 | лв 3,0775 |
RD$ 500 | лв 15,388 |
RD$ 1.000 | лв 30,775 |
RD$ 2.500 | лв 76,939 |
RD$ 5.000 | лв 153,88 |
RD$ 10.000 | лв 307,75 |
RD$ 25.000 | лв 769,39 |
RD$ 50.000 | лв 1.538,77 |
RD$ 100.000 | лв 3.077,54 |
RD$ 500.000 | лв 15.388 |
RD$ 1.000.000 | лв 30.775 |
RD$ 2.500.000 | лв 76.939 |
RD$ 5.000.000 | лв 153.877 |
RD$ 10.000.000 | лв 307.754 |
RD$ 50.000.000 | лв 1.538.771 |