Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BGN Đảo
RD$
=
лв
21/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,03079 лв 0,03146 1,03%
3 tháng лв 0,03021 лв 0,03146 0,37%
1 năm лв 0,03021 лв 0,03350 7,17%
2 năm лв 0,03021 лв 0,03812 7,05%
3 năm лв 0,02807 лв 0,03812 9,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Lev Bulgaria (BGN)
RD$ 100лв 3,0775
RD$ 500лв 15,388
RD$ 1.000лв 30,775
RD$ 2.500лв 76,939
RD$ 5.000лв 153,88
RD$ 10.000лв 307,75
RD$ 25.000лв 769,39
RD$ 50.000лв 1.538,77
RD$ 100.000лв 3.077,54
RD$ 500.000лв 15.388
RD$ 1.000.000лв 30.775
RD$ 2.500.000лв 76.939
RD$ 5.000.000лв 153.877
RD$ 10.000.000лв 307.754
RD$ 50.000.000лв 1.538.771