Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 73,255 | DA 74,158 | 0,26% |
3 tháng | DA 73,255 | DA 75,248 | 0,01% |
1 năm | DA 73,255 | DA 77,320 | 2,18% |
2 năm | DA 68,804 | DA 80,062 | 5,60% |
3 năm | DA 68,804 | DA 83,436 | 10,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Algeria (DZD) |
лв 1 | DA 74,099 |
лв 5 | DA 370,50 |
лв 10 | DA 740,99 |
лв 25 | DA 1.852,48 |
лв 50 | DA 3.704,96 |
лв 100 | DA 7.409,91 |
лв 250 | DA 18.525 |
лв 500 | DA 37.050 |
лв 1.000 | DA 74.099 |
лв 5.000 | DA 370.496 |
лв 10.000 | DA 740.991 |
лв 25.000 | DA 1.852.478 |
лв 50.000 | DA 3.704.955 |
лв 100.000 | DA 7.409.911 |
лв 500.000 | DA 37.049.554 |