Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / DZD Đảo
лв
=
DA
10/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 73,255 DA 74,158 0,26%
3 tháng DA 73,255 DA 75,248 0,01%
1 năm DA 73,255 DA 77,320 2,18%
2 năm DA 68,804 DA 80,062 5,60%
3 năm DA 68,804 DA 83,436 10,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Algeria (DZD)
лв 1DA 74,099
лв 5DA 370,50
лв 10DA 740,99
лв 25DA 1.852,48
лв 50DA 3.704,96
лв 100DA 7.409,91
лв 250DA 18.525
лв 500DA 37.050
лв 1.000DA 74.099
лв 5.000DA 370.496
лв 10.000DA 740.991
лв 25.000DA 1.852.478
лв 50.000DA 3.704.955
лв 100.000DA 7.409.911
лв 500.000DA 37.049.554