Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BGN Đảo
د.ج
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01337 лв 0,01365 1,30%
3 tháng лв 0,01329 лв 0,01365 1,05%
1 năm лв 0,01293 лв 0,01365 3,74%
2 năm лв 0,01249 лв 0,01453 6,54%
3 năm лв 0,01199 лв 0,01453 11,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Lev Bulgaria (BGN)
د.ج 100лв 1,3620
د.ج 500лв 6,8102
د.ج 1.000лв 13,620
د.ج 2.500лв 34,051
د.ج 5.000лв 68,102
د.ج 10.000лв 136,20
د.ج 25.000лв 340,51
د.ج 50.000лв 681,02
د.ج 100.000лв 1.362,03
د.ج 500.000лв 6.810,17
د.ج 1.000.000лв 13.620
د.ج 2.500.000лв 34.051
د.ج 5.000.000лв 68.102
د.ج 10.000.000лв 136.203
د.ج 50.000.000лв 681.017