Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01337 | лв 0,01365 | 1,30% |
3 tháng | лв 0,01329 | лв 0,01365 | 1,05% |
1 năm | лв 0,01293 | лв 0,01365 | 3,74% |
2 năm | лв 0,01249 | лв 0,01453 | 6,54% |
3 năm | лв 0,01199 | лв 0,01453 | 11,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Lev Bulgaria (BGN) |
د.ج 100 | лв 1,3620 |
د.ج 500 | лв 6,8102 |
د.ج 1.000 | лв 13,620 |
د.ج 2.500 | лв 34,051 |
د.ج 5.000 | лв 68,102 |
د.ج 10.000 | лв 136,20 |
د.ج 25.000 | лв 340,51 |
د.ج 50.000 | лв 681,02 |
د.ج 100.000 | лв 1.362,03 |
د.ج 500.000 | лв 6.810,17 |
د.ج 1.000.000 | лв 13.620 |
د.ج 2.500.000 | лв 34.051 |
د.ج 5.000.000 | лв 68.102 |
د.ج 10.000.000 | лв 136.203 |
د.ج 50.000.000 | лв 681.017 |