Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 25,886 | E£ 26,544 | 0,14% |
3 tháng | E£ 16,909 | E£ 27,591 | 53,40% |
1 năm | E£ 16,552 | E£ 27,591 | 51,11% |
2 năm | E£ 9,5502 | E£ 27,591 | 162,01% |
3 năm | E£ 8,7068 | E£ 27,591 | 167,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Bảng Ai Cập (EGP) |
лв 1 | E£ 26,079 |
лв 5 | E£ 130,40 |
лв 10 | E£ 260,79 |
лв 25 | E£ 651,98 |
лв 50 | E£ 1.303,97 |
лв 100 | E£ 2.607,93 |
лв 250 | E£ 6.519,83 |
лв 500 | E£ 13.040 |
лв 1.000 | E£ 26.079 |
лв 5.000 | E£ 130.397 |
лв 10.000 | E£ 260.793 |
лв 25.000 | E£ 651.983 |
лв 50.000 | E£ 1.303.967 |
лв 100.000 | E£ 2.607.933 |
лв 500.000 | E£ 13.039.665 |