Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / EGP Đảo
лв
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,886 26,544 0,14%
3 tháng 16,909 27,591 53,40%
1 năm 16,552 27,591 51,11%
2 năm 9,5502 27,591 162,01%
3 năm 8,7068 27,591 167,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Bảng Ai Cập (EGP)
лв 1 26,079
лв 5 130,40
лв 10 260,79
лв 25 651,98
лв 50 1.303,97
лв 100 2.607,93
лв 250 6.519,83
лв 500 13.040
лв 1.000 26.079
лв 5.000 130.397
лв 10.000 260.793
лв 25.000 651.983
лв 50.000 1.303.967
лв 100.000 2.607.933
лв 500.000 13.039.665