Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,03767 | лв 0,03863 | 0,42% |
3 tháng | лв 0,03624 | лв 0,05914 | 34,95% |
1 năm | лв 0,03624 | лв 0,06042 | 33,48% |
2 năm | лв 0,03624 | лв 0,1047 | 61,77% |
3 năm | лв 0,03624 | лв 0,1149 | 63,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Lev Bulgaria (BGN) |
ج.م 100 | лв 3,8211 |
ج.م 500 | лв 19,105 |
ج.م 1.000 | лв 38,211 |
ج.م 2.500 | лв 95,527 |
ج.م 5.000 | лв 191,05 |
ج.م 10.000 | лв 382,11 |
ج.م 25.000 | лв 955,27 |
ج.م 50.000 | лв 1.910,53 |
ج.م 100.000 | лв 3.821,06 |
ج.م 500.000 | лв 19.105 |
ج.م 1.000.000 | лв 38.211 |
ج.م 2.500.000 | лв 95.527 |
ج.م 5.000.000 | лв 191.053 |
ج.م 10.000.000 | лв 382.106 |
ج.م 50.000.000 | лв 1.910.531 |