Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BGN Đảo
ج.م
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,03767 лв 0,03863 0,42%
3 tháng лв 0,03624 лв 0,05914 34,95%
1 năm лв 0,03624 лв 0,06042 33,48%
2 năm лв 0,03624 лв 0,1047 61,77%
3 năm лв 0,03624 лв 0,1149 63,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , ج.م, L.E
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Lev Bulgaria (BGN)
ج.م 100лв 3,8211
ج.م 500лв 19,105
ج.م 1.000лв 38,211
ج.م 2.500лв 95,527
ج.م 5.000лв 191,05
ج.م 10.000лв 382,11
ج.م 25.000лв 955,27
ج.م 50.000лв 1.910,53
ج.م 100.000лв 3.821,06
ج.م 500.000лв 19.105
ج.م 1.000.000лв 38.211
ج.م 2.500.000лв 95.527
ج.م 5.000.000лв 191.053
ج.م 10.000.000лв 382.106
ج.م 50.000.000лв 1.910.531