Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 30,924 | Br 31,921 | 3,09% |
3 tháng | Br 30,893 | Br 31,921 | 2,87% |
1 năm | Br 29,760 | Br 31,981 | 5,40% |
2 năm | Br 26,011 | Br 31,981 | 15,28% |
3 năm | Br 26,011 | Br 31,981 | 20,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Birr Ethiopia (ETB) |
лв 1 | Br 31,911 |
лв 5 | Br 159,55 |
лв 10 | Br 319,11 |
лв 25 | Br 797,77 |
лв 50 | Br 1.595,55 |
лв 100 | Br 3.191,10 |
лв 250 | Br 7.977,74 |
лв 500 | Br 15.955 |
лв 1.000 | Br 31.911 |
лв 5.000 | Br 159.555 |
лв 10.000 | Br 319.110 |
лв 25.000 | Br 797.774 |
лв 50.000 | Br 1.595.548 |
лв 100.000 | Br 3.191.096 |
лв 500.000 | Br 15.955.479 |