Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ETB Đảo
лв
=
Br
16/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 30,924 Br 31,921 3,09%
3 tháng Br 30,893 Br 31,921 2,87%
1 năm Br 29,760 Br 31,981 5,40%
2 năm Br 26,011 Br 31,981 15,28%
3 năm Br 26,011 Br 31,981 20,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Birr Ethiopia (ETB)
лв 1Br 31,911
лв 5Br 159,55
лв 10Br 319,11
лв 25Br 797,77
лв 50Br 1.595,55
лв 100Br 3.191,10
лв 250Br 7.977,74
лв 500Br 15.955
лв 1.000Br 31.911
лв 5.000Br 159.555
лв 10.000Br 319.110
лв 25.000Br 797.774
лв 50.000Br 1.595.548
лв 100.000Br 3.191.096
лв 500.000Br 15.955.479