Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,03156 | лв 0,03234 | 2,19% |
3 tháng | лв 0,03149 | лв 0,03237 | 2,02% |
1 năm | лв 0,03127 | лв 0,03360 | 3,76% |
2 năm | лв 0,03127 | лв 0,03845 | 12,89% |
3 năm | лв 0,03127 | лв 0,03845 | 16,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Lev Bulgaria (BGN) |
Br 100 | лв 3,1517 |
Br 500 | лв 15,758 |
Br 1.000 | лв 31,517 |
Br 2.500 | лв 78,792 |
Br 5.000 | лв 157,58 |
Br 10.000 | лв 315,17 |
Br 25.000 | лв 787,92 |
Br 50.000 | лв 1.575,84 |
Br 100.000 | лв 3.151,68 |
Br 500.000 | лв 15.758 |
Br 1.000.000 | лв 31.517 |
Br 2.500.000 | лв 78.792 |
Br 5.000.000 | лв 157.584 |
Br 10.000.000 | лв 315.168 |
Br 50.000.000 | лв 1.575.842 |