Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BGN Đảo
Br
=
лв
15/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,03156 лв 0,03234 2,19%
3 tháng лв 0,03149 лв 0,03237 2,02%
1 năm лв 0,03127 лв 0,03360 3,76%
2 năm лв 0,03127 лв 0,03845 12,89%
3 năm лв 0,03127 лв 0,03845 16,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Lev Bulgaria (BGN)
Br 100лв 3,1517
Br 500лв 15,758
Br 1.000лв 31,517
Br 2.500лв 78,792
Br 5.000лв 157,58
Br 10.000лв 315,17
Br 25.000лв 787,92
Br 50.000лв 1.575,84
Br 100.000лв 3.151,68
Br 500.000лв 15.758
Br 1.000.000лв 31.517
Br 2.500.000лв 78.792
Br 5.000.000лв 157.584
Br 10.000.000лв 315.168
Br 50.000.000лв 1.575.842